Có 2 kết quả:
电工 diàn gōng ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ • 電工 diàn gōng ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electrician
(2) electrical engineering
(3) electrical work (in a house)
(2) electrical engineering
(3) electrical work (in a house)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) electrician
(2) electrical engineering
(3) electrical work (in a house)
(2) electrical engineering
(3) electrical work (in a house)
Bình luận 0